Có 2 kết quả:
改善关系 gǎi shàn guān xi ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄨㄢ • 改善關係 gǎi shàn guān xi ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to improve relations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to improve relations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0